LB·PharmGen là gì?
LB·PharmGen là dịch vụ phân tích các gen có liên quan tới sự chuyển hóa thuốc nhằm cung cấp thông tin chi tiết về cách một cá nhân đáp ứng với từng loại thuốc cụ thể, nâng cao hiệu quả và tính an toàn khi sử dụng thuốc.
LB·PharmGen là dịch vụ phân tích các gen có liên quan tới sự chuyển hóa thuốc nhằm cung cấp thông tin chi tiết về cách một cá nhân đáp ứng với từng loại thuốc cụ thể, nâng cao hiệu quả và tính an toàn khi sử dụng thuốc.
Tại sao cần LB·PharmGen?
Ai nên sử dụng LB·PharmGen?
CÁC LOẠI THUỐC ĐƯỢC KHUYẾN NGHỊ
MÃ DỊCH VỤ |
NHÓM BỆNH |
GEN LIÊN QUAN | TÊN THUỐC | GIÁ DỊCH VỤ |
LB·PharmGen – UT | Ung thư | CYP2C9, DPYD, G6PD, UGT1A1 | Erdafitinib, Dronabinol, 5-Fluorouracil, Capecitabine, Tegafur, Rasburicase, Dabrafenib, Flutamide, Erlotinib, Nilotinib, Pazopanib, Belinostat, Irinotecan | Liên hệ |
LB·PharmGen – TH | Tiêu hóa | CYP2C19, G6PD | Dexlansoprazole, Lansoprazole, Begrocit, Omeprazole, Pantoprazole, MoviPrep | Liên hệ |
LB·PharmGen – CX | Cơ – xương khớp | CYP2C19, CYP2C9, G6PD, HLA-B | Carisoprodol, Celecoxib, Flurbiprofen, Ibuprofen, Lornoxicam, Meloxicam, Piroxicam, Tenoxicam, Pegloticase, Aspirin, Allopurinol, Acetaminophen, Sulfasalazine | Liên hệ |
LB·PharmGen – KS | Kháng sinh, Kháng vius, ký sinh trùng, viêm gan | CYP2C19, DPYD, G6PD, HLA-B, IFNL3, UGT1A1 | Ciprofloxacin, Dapsone, Erythromycin Ethylsuccinate, Mafenide, Nalidixic Acid, Nitrofurantoin, Norfloxacin, Ofloxacin, Sulfamethoxazole, Sulfisoxazole Acetyl, Trimethoprim, Moxifloxacin, Probenecid, Hydroxychloroquine, Voriconazole, Quinine, Flucytosine, Flucloxacillin, Chloroquine, Primaquine, Tafenoquine, Ribavirin, Sulfadiazine, Abacavir, Dolutegravir, Zidovudine, Lamivudine, Atazanavir, Peginterferonalfa-2a, Peginterferonalfa-2b | Liên hệ |
LB·PharmGen – TM | Tim mạch, tiểu đường | CYP2C19, G6PD, SLCO1B1 | Chlorpropamide, Glibenclamide, Gliclazide, Glimepiride, Glipizide, Fumarate, Ezetimibe, Pioglitazone, Tolazamide, Tolbutamide, Amlodipine, Bisoprolol Perindopril, Nicorandil, Nitroglycerin, Antithrombotic Agents, Carbasalate Calcium, Clopidogrel, Atorvastatin, Simvastatin, Arginine | Liên hệ |
LB·PharmGen – GM | Gây mê | CACNA1S, RYR1, G6PD | Desflurane, Enflurane, Halothane, Lidocaine, Isoflurane, Methoxyflurane, Sevoflurane, Succinylcholine, Methylene Blue, Prilocaine, Metabutethamine, Sodium Nitrite | Liên hệ |
LB·PharmGen – TLTK | Tâm lý – thần kinh | CYP2C19, CYP2C9, HLA-A, HLA-B | Brivaracetam, Clobazam, Citalopram, Escitalopram, Phenytoin, Fosphenytoin, Carbamazepine, Oxcarbazepine, Sertraline, Siponimod | Liên hệ |
LB·PharmGen – DL | Da liễu | CYP3A5 | Tacrolimus | Liên hệ |
LB·PharmGen – XN | Xơ nang | CFTR | Ivacaftor | Liên hệ |