fbpx

Các thuật ngữ trong chăn nuôi

LOBI Vietnam là công ty tiên phong trong lĩnh vực Đọc trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) và Phân tích Tin sinh học. Liên hệ hotline/Zalo 092.510.8899 để biết thêm chi tiết.

ĐỌC THÊM:  RNASeq - Chưa bao giờ rẻ đến thế!

  1. Artificial insemination – Thụ tinh nhân tạo: Kỹ thuật đưa tinh trùng vào bên trong bào thai của cái giống nọc để thụ tinh và sinh sản.
  2. Breeding – Chăn nuôi: Quá trình lai tạo động vật để sản xuất giống vật nuôi có tính chất tốt hơn.
  3. Crossbreeding – Lai giống: Quá trình lai tạo giữa hai giống vật nuôi khác nhau nhằm tạo ra giống lai có những đặc tính tốt hơn hoặc thích hợp với mục đích chăn nuôi.
  4. Farrowing – Sinh sản: Quá trình cái nọc đẻ con.
  5. Gestation – Thai nghén: Thời kỳ mang thai của cái nọc.
  6. Herd – Trại heo: Nhóm giống heo chăn nuôi.
  7. Inbreeding – Giống hẹp: Quá trình lai tạo giữa những cá thể có quan hệ họ hàng gần nhau để duy trì tính chất di truyền của giống.
  8. Line breeding – Giống nhánh: Quá trình lai tạo giữa những cá thể trong cùng một dòng dõi để duy trì tính chất di truyền của giống.
  9. Selection – Lựa chọn: Quá trình chọn lọc cá thể tốt nhất để lai tạo giống heo tốt hơn.
  10. Weaning – Tạm ngừng bú sữa: Quá trình tách con heo con khỏi bà mẹ để nuôi riêng.
  11. Piglet – Heo con: Con heo dưới 8 tuần tuổi.
  12. Sow – Cái nọc: Heo cái sinh sản, được dùng để lai tạo và sinh sản.
  13. Boar – Giống nọc: Heo đực được dùng để lai tạo.
  14. Gilt – Heo cái trước khi sinh sản lần đầu tiên: Cái nọc từ 6 – 12 tháng tuổi và chưa sinh sản lần nào.
  15. Barrow – Heo đực bị cắt bớt tinh hoàn: Heo đực được cắt bớt tinh hoàn để tăng tốc độ tăng trưởng và giảm sự xung đột giữa những con heo đực trong một đàn.
  16. Litter – Lứa heo: Tổng số con heo sinh ra bởi một cái nọc trong một lần sinh sản.
  17. Backfat – Lớp mỡ lưng: Lớp mỡ trên lưng của heo, được sử dụng để đánh giá thịt heo.
  18. Carcass – Xác heo: Thân heo sau khi được giết mổ và tách các bộ phận.
  19. Lean meat – Thịt heo không mỡ: Thịt heo có mức mỡ thấp, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
  20. Terminal sire – Giống nọc kết hợp: Giống nọc được sử dụng để sản xuất con heo lai (hybrid) có khối lượng tăng trưởng nhanh và hiệu suất thịt cao.
  21. Maternal sire – Giống nọc di truyền tính mẹ: Giống nọc được sử dụng để sản xuất con heo lai (hybrid) có khả năng sinh sản tốt và sản xuất con heo con khỏe mạnh.
  22. Purebred – Giống thuần chủng: Giống heo có đặc điểm di truyền giống nhau và được ghi nhận trong một cuốn sổ tên là “cuốn sổ chăn nuôi”.
  23. Hybrid – Giống lai: Giống heo được tạo ra từ sự lai giống giữa hai giống heo thuần chủng khác nhau.
  24. Genotype – Di truyền: Tổng hợp tất cả các gen của một con heo.
  25. Phenotype – Kết quả: Tất cả các đặc điểm của một con heo như trọng lượng, chiều cao, màu lông, hình dạng, …
  26. DNA – Acid nucleic: Molecule chứa thông tin di truyền của con heo, được tìm thấy trong tế bào của chúng.
  27. Genomics – Công nghệ gen: Lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và di truyền của gen.
  28. SNP – Đơn kháng thể nucleotide: Điểm đột biến đơn kháng thể nucleotide là một định danh của các biến đổi di truyền và được sử dụng trong nghiên cứu di truyền để đánh giá các sự khác biệt di truyền giữa các giống heo.
  29. Machine learning – Học máy: Kỹ thuật giúp máy tính học tập và tự động cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình cụ thể.
  30. Genomic selection – Lựa chọn di truyền: Kỹ thuật sử dụng thông tin gen để đánh giá giá trị lai tạo của con heo và lựa chọn con heo tốt nhất cho quá trình lai tạo.
  31. Breeding value – Giá trị lai tạo: Đánh giá giá trị di truyền của một con heo dựa trên thông tin gen và hiệu suất của chúng.
  32. Estimated breeding value (EBV) – Giá trị lai tạo ước tính: Giá trị lai tạo được tính toán dựa trên dữ liệu hiệu suất và gen của một con heo.
  33. Selection index – Chỉ số lựa chọn: Phương pháp kết hợp các thông số hiệu suất và giá trị di truyền để lựa chọn con heo tốt nhất.
  34. Accuracy – Độ chính xác: Độ chính xác của các phương pháp đánh giá giá trị di truyền, được đo bằng số lượng thông tin được thu thập.
  35. Heritability – Tính di truyền: Tỷ lệ phần trăm của sự khác biệt hiệu suất giữa các con heo được giải thích bởi khác biệt di truyền.
  36. Marker-assisted selection – Lựa chọn hỗ trợ đánh dấu: Kỹ thuật sử dụng các đánh dấu di truyền để đánh giá giá trị lai tạo và lựa chọn các con heo tốt nhất.
  37. Quantitative trait loci (QTL) – Vị trí định lượng đặc tính: Khu vực trên gen được tìm thấy liên quan đến một đặc tính nhất định.
  38. Single-step genomic BLUP – Bước đơn BLUP gen: Phương pháp tính toán giá trị lai tạo và lựa chọn con heo dựa trên dữ liệu hiệu suất và gen của chúng.
  39. Genomic estimated breeding value (GEBV) – Giá trị lai tạo ước tính gen: Giá trị lai tạo được tính toán dựa trên dữ liệu gen của một con heo.
  40. Genotype-by-environment interaction (GxE) – Tương tác di truyền môi trường: Tương tác giữa di truyền và môi trường mà con heo được nuôi để đánh giá giá trị di truyền và lựa chọn con heo tốt nhất.
  41. Genomic prediction – Dự đoán gen: Kỹ thuật sử dụng dữ liệu gen để dự đoán hiệu suất của con heo.
  42. Genomic selection – Lựa chọn gen: Phương pháp lựa chọn con heo tốt nhất dựa trên thông tin gen.
  43. Genotyping – Xác định gen: Quá trình xác định các đặc trưng di truyền của con heo bằng cách phân tích DNA.
  44. Parentage testing – Kiểm tra cha mẹ: Xác định cha mẹ của một con heo bằng cách so sánh các đặc trưng di truyền của chúng.
  45. Polymorphism – Đa hình: Sự khác biệt trong DNA của các cá thể khác nhau, có thể ảnh hưởng đến các đặc trưng di truyền.
  46. Population genetics – Di truyền dân số: Nghiên cứu các quá trình di truyền trong các dân số heo.
  47. Progeny testing – Kiểm tra thế hệ sau: Đánh giá giá trị lai tạo của một con heo bằng cách đo hiệu suất của các thế hệ con của nó.
  48. Repeat breeding – Lai tạo lặp lại: Việc lai tạo giữa hai con heo đã được ghép đôi trước đó.
  49. Sire – Cha đực: Con heo đực được sử dụng để lai tạo.
  50. Dam – Mẹ đực: Con heo cái được sử dụng để lai tạo.
  51. Pedigree – Phả hệ: Lịch sử di truyền của một con heo hoặc của một dòng heo.
  52. Inbreeding – Sự giao phối trong huyết thống: Sự lai tạo giữa hai con heo có quan hệ huyết thống gần.
  53. Outbreeding – Sự lai tạo giữa các giống khác nhau: Sự lai tạo giữa hai con heo có nguồn gốc khác nhau.
  54. Crossbreeding – Lai tạo lai giống: Sự lai tạo giữa hai giống heo khác nhau để tạo ra sự kết hợp của các đặc tính di truyền khác nhau.
  55. Hybrid vigor – Sức sống lai tạo: Sự tăng trưởng hiệu suất và khả năng chống lại bệnh tật của các thế hệ lai giống.
  56. Purebred – Giống thuần chủng: Con heo có tổ tiên thuần chủng và được đăng ký trong một hiệp hội giống.
  57. Crossbred – Giống lai: Con heo có tổ tiên là sự kết hợp của hai giống khác nhau.
  58. Line breeding – Sự lai tạo dòng: Sự lai tạo giữa các con heo trong cùng một dòng heo để giữ lại các đặc tính di truyền tốt nhất.
  59. Grading up – Nâng cấp giống: Quá trình lai tạo giữa một con heo thuần chủng và các con heo lai để tạo ra một giống mới.
  60. Insemination – Thụ tinh nhân tạo: Quá trình truyền tinh vào tử cung của một con heo bằng phương pháp nhân tạo.
  61. Estrus cycle – Chu kỳ rụng trứng: Chu kỳ sinh sản của con heo cái, bao gồm chu kỳ rụng trứng và chu kỳ không rụng trứng.
  62. Gestation – Thời gian mang thai: Thời gian từ khi con heo được thụ tinh cho đến khi sinh con.
  63. Farrowing – Sinh sản: Quá trình sinh sản của con heo cái.
  64. Lactation – Cho sữa: Thời gian mà một con heo cái cho sữa sau khi sinh con.
  65. Weaning – Tạm ngừng cho con bú: Quá trình tách con heo con khỏi con heo mẹ và chuyển sang ăn thức ăn rắn.
  66. Heritability – Tính di truyền: Mức độ mà các đặc tính di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái.
  67. Selection – Lựa chọn: Quá trình lựa chọn con heo tốt nhất để lai tạo trong một dòng heo.
  68. Breeding value – Giá trị lai tạo: Giá trị của một con heo trong việc đóng góp gen cho thế hệ tiếp theo.
  69. Estimated Breeding Value (EBV) – Giá trị lai tạo ước tính: Dự đoán giá trị lai tạo của một con heo bằng cách sử dụng các thông tin gen và hiệu suất.
  70. Environmental effect – Ảnh hưởng môi trường: Tác động của môi trường đến các đặc tính của con heo, chẳng hạn như thức ăn, nước uống, điều kiện sống, v.v.
  71. Phenotype – Di truyền học: Tất cả các đặc tính của một con heo, bao gồm cả đặc tính ngoại hình và đặc tính chức năng.
  72. Genotype – Kiểu gen: Tổng số các gen của một con heo, bao gồm cả các gen mang tính di truyền và không mang tính di truyền.
  73. Marker-assisted selection (MAS) – Lựa chọn trợ giúp đánh dấu: Quá trình lựa chọn con heo dựa trên các đánh dấu gen đã biết, giúp nâng cao hiệu suất của quá trình lai tạo giống.
  74. Single nucleotide polymorphism (SNP) – Đa hình một hạt nhân: Sự khác biệt ở một hạt nhân trong DNA giữa các cá thể khác nhau.
  75. Genotyping – Xác định kiểu gen: Quá trình xác định kiểu gen của một con heo, bao gồm cả các đánh dấu gen.
  76. Genomic selection – Lựa chọn di truyền: Quá trình lựa chọn con heo dựa trên thông tin gen di truyền.
  77. Genomic estimated breeding value (GEBV) – Giá trị lai tạo ước tính dựa trên gen: Dự đoán giá trị lai tạo của một con heo dựa trên thông tin gen.
  78. Genomic prediction – Dự đoán di truyền: Dự đoán các đặc tính di truyền của một con heo dựa trên thông tin gen.
  79. Genome-wide association study (GWAS) – Nghiên cứu liên kết toàn bộ gen: Phân tích quan hệ giữa các đặc tính di truyền và các đánh dấu gen trên toàn bộ gen.
  80. Candidate gene – Gen ứng cử viên: Một gen được cho là có liên quan đến một đặc tính di truyền cụ thể.
  81. QTL mapping – Ánh xạ QTL: Phân tích quan hệ giữa các đặc tính di truyền và các đánh dấu gen trên một phân đoạn nhỏ của gen.
  82. Heterozygosity – Tính không thuần chủng: Tính chất của một con heo có sự khác biệt giữa các gen trong cùng một vị trí trên hai nhiễm sắc thể.
  83. Homozygosity – Tính thuần chủng: Tính chất của một con heo có các gen trùng nhau trên hai nhiễm sắc thể.

LOBI Vietnam là công ty tiên phong trong lĩnh vực Đọc trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) và Phân tích Tin sinh học. Liên hệ hotline/Zalo 092.510.8899 để biết thêm chi tiết.

ĐỌC THÊM:  Khác biệt giữa Polygenic Score (PRS) và Genomic Estimated Breeding Value (GEBV)?
ĐỌC THÊM:  ssGBLUP là gì?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *