Hệ gen của Escherichia coli (E. coli) gây bệnh và không gây bệnh có nhiều điểm khác biệt quan trọng, chủ yếu liên quan đến sự hiện diện của các gen mã hóa yếu tố độc lực, vùng DNA đặc hiệu (pathogenicity islands – PAIs) và kích thước hệ gen.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
1. Kích thước hệ gen
- Hệ gen của E. coli nói chung có kích thước khoảng 4,5 – 5,5 triệu cặp base (Mbp).
- Chủng không gây bệnh (như E. coli K-12 MG1655): Hệ gen khoảng 4,6 Mbp, chứa chủ yếu các gen liên quan đến quá trình trao đổi chất và duy trì sự sống.
- Chủng gây bệnh (như E. coli O157:H7): Hệ gen thường lớn hơn, khoảng 5,5 – 5,7 Mbp, do có thêm nhiều yếu tố độc lực.
📌 Điểm khác biệt chính: Các chủng gây bệnh có nhiều vùng DNA ngoại lai hơn, chứa các gen mã hóa độc tố và khả năng bám dính/xâm nhập.
2. Sự hiện diện của các gen độc lực
🔹 Chủng không gây bệnh (E. coli K-12, Nissle 1917, v.v.):
- Thiếu các gen mã hóa độc tố và các yếu tố xâm nhập.
- Chứa các gen liên quan đến trao đổi chất và cộng sinh trong đường ruột.
🔹 Chủng gây bệnh (E. coli O157:H7, ETEC, EHEC, v.v.):
- Chứa các gen độc lực như stx (Shiga toxin), eae (intimin), LT, ST (enterotoxins), fimH (fimbriae), giúp vi khuẩn bám dính, xâm nhập và gây bệnh.
- Các gen này thường được mã hóa trên plasmid, prophage (phage DNA tích hợp), hoặc genomic islands (đảo hệ gen), giúp vi khuẩn dễ dàng trao đổi vật liệu di truyền.
📌 Điểm khác biệt chính: Chủng gây bệnh có thêm nhiều gen độc lực giúp vi khuẩn tấn công tế bào chủ.
3. Sự hiện diện của đảo hệ gen gây bệnh (Pathogenicity Islands – PAIs)
- PAIs là các vùng DNA đặc biệt có chứa nhiều gen độc lực, thường nằm trên nhiễm sắc thể hoặc plasmid.
- Các PAIs thường có nguồn gốc từ trao đổi ngang (horizontal gene transfer – HGT) thông qua plasmid, phage, hoặc biến nạp (transformation).
- Ví dụ:
- EHEC (O157:H7) có đảo LEE (Locus of Enterocyte Effacement) chứa gen eae giúp vi khuẩn bám dính vào ruột.
- ETEC có đảo chứa gen LT và ST (độc tố ruột).
- UPEC có đảo chứa gen fimH, giúp bám dính vào đường tiết niệu.
📌 Điểm khác biệt chính: Chủng gây bệnh có PAIs chứa các gen giúp vi khuẩn gây nhiễm trùng.
4. Sự khác biệt về plasmid
- Chủng không gây bệnh: Thường không mang các plasmid liên quan đến độc lực.
- Chủng gây bệnh:
- ETEC mang plasmid chứa gen LT, ST (độc tố ruột).
- EHEC O157:H7 có plasmid pO157, chứa các yếu tố độc lực quan trọng.
- UPEC có plasmid chứa gen fimbriae giúp vi khuẩn bám vào tế bào tiết niệu.
📌 Điểm khác biệt chính: Chủng gây bệnh có thêm plasmid chứa gen độc lực.
5. Khả năng đột biến và tiến hóa
- Chủng gây bệnh có tỷ lệ đột biến cao hơn do áp lực chọn lọc từ hệ miễn dịch và kháng sinh.
- Hệ gen của các chủng gây bệnh thường biến đổi nhanh hơn do trao đổi gen với vi khuẩn khác qua tiếp hợp (conjugation), biến nạp (transformation), và tải nạp (transduction).
📌 Điểm khác biệt chính: Chủng gây bệnh tiến hóa nhanh hơn nhờ trao đổi gen và đột biến.
6. So sánh các chủng vi khuẩn E. coli dựa trên các tiêu chí hệ gen và độc lực
Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh các chủng vi khuẩn Escherichia coli (E. coli) dựa trên các tiêu chí hệ gen và độc lực từ các bài báo khoa học:
Chủng | Kích thước hệ gen | Gen độc lực | Đảo hệ gen gây bệnh (PAIs) | Plasmid | Yếu tố bám dính | Độc tố | Khả năng xâm nhập | Hình thức trao đổi gen | Tỷ lệ đột biến | Dịch tễ học |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EHEC (Enterohemorrhagic E. coli) | ~5.5 Mbp | stx1, stx2, eae, hlyA | LEE, O-islands | pO157 | Intimin, fimbriae | Shiga toxin (Stx) | Bám vào ruột già, tổn thương niêm mạc | Tải nạp qua phage, plasmid | Cao, dễ biến đổi | Gây tiêu chảy ra máu, hội chứng HUS |
ETEC (Enterotoxigenic E. coli) | ~5.2 Mbp | LT, ST, fimbrial adhesins | Không rõ | pEnt | CFA, fimbriae | Enterotoxins LT, ST | Không xâm nhập, chỉ bám vào ruột non | Trao đổi plasmid | Trung bình | Tiêu chảy du lịch, tiêu chảy trẻ em |
EPEC (Enteropathogenic E. coli) | ~5.3 Mbp | eae, bfp | LEE | Không rõ | Bundle-forming pili (BFP), intimin | Không có | Bám chặt vào ruột non, gây tổn thương | Biến nạp, tải nạp | Trung bình | Tiêu chảy trẻ em, chủ yếu ở nước đang phát triển |
EIEC (Enteroinvasive E. coli) | ~5.1 Mbp | ipaH, virA, inv | Không rõ | pInv | Không có pili đặc hiệu | Không có | Xâm nhập và phá hủy tế bào ruột già | Tiếp hợp qua plasmid | Trung bình | Tiêu chảy giống bệnh lỵ |
EAEC (Enteroaggregative E. coli) | ~5.3 Mbp | aggR, aatA, aap | Không rõ | pAA | Aggregative fimbriae | EAST1 toxin | Bám vào ruột, tạo biofilm | Plasmid, tải nạp | Trung bình | Tiêu chảy kéo dài, suy dinh dưỡng |
UPEC (Uropathogenic E. coli) | ~5.2 Mbp | fimH, pap, hlyA, cnf1 | Không rõ | pVir | P pili, fimbriae | Hemolysin, CNF1 | Xâm nhập đường tiết niệu | Tiếp hợp qua plasmid | Cao | Viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng thận |
NMEC (Neonatal Meningitis E. coli) | ~5.4 Mbp | K1 capsule, ibeA, hlyA | Không rõ | pNMEC | Type 1 fimbriae | Hemolysin | Xâm nhập hệ thần kinh trung ương | Tiếp hợp, tải nạp | Cao | Viêm màng não ở trẻ sơ sinh |
AIEC (Adherent-Invasive E. coli) | ~5.2 Mbp | fimH, lpfA, hlyA | Không rõ | Không rõ | Long polar fimbriae | Không có | Xâm nhập tế bào đại tràng | Biến nạp, tiếp hợp | Cao | Liên quan đến bệnh Crohn |
K-12 (chủng không gây bệnh) | ~4.6 Mbp | Không có | Không có | Không có | Ít yếu tố bám dính | Không có | Không xâm nhập | Ít trao đổi gen | Thấp, ổn định | Sống cộng sinh trong ruột |
Kết luận:
- Các chủng E. coli gây bệnh có hệ gen lớn hơn, nhiều gen độc lực, PAIs và plasmid giúp vi khuẩn gây nhiễm trùng.
- Các chủng như EHEC, ETEC, EPEC, EIEC chủ yếu gây bệnh tiêu hóa, trong khi UPEC, NMEC, AIEC có thể gây nhiễm trùng ngoài ruột.
- Chủng không gây bệnh (K-12) có hệ gen ổn định, không chứa yếu tố độc lực, sống cộng sinh trong ruột người.
Kết luận
Tiêu chí | Chủng E. coli không gây bệnh | Chủng E. coli gây bệnh |
---|---|---|
Kích thước hệ gen | ~4,6 Mbp | ~5,5 Mbp (lớn hơn do mang gen độc lực) |
Gen độc lực | Không có | Có (stx, eae, LT, ST, fimH, hlyA, v.v.) |
Đảo hệ gen gây bệnh (PAIs) | Không có | Có (LEE, HPI, SEPA, v.v.) |
Plasmid | Ít hoặc không có plasmid đặc hiệu | Có plasmid mang gen độc lực (pO157, pEnt, pVir, v.v.) |
Yếu tố bám dính | Ít yếu tố bám dính đặc hiệu | Có nhiều protein bám dính (Intimin, fimbriae, pili P) giúp vi khuẩn bám vào niêm mạc ruột, tiết niệu |
Độc tố | Không có | Có (Shiga toxin, Enterotoxins LT/ST, Hemolysin, v.v.) |
Khả năng xâm nhập | Không có khả năng xâm nhập | Có thể xâm nhập vào niêm mạc ruột, đường tiết niệu hoặc máu |
Hình thức trao đổi gen | Ít trao đổi gen, ổn định hơn | Tiến hóa nhanh do tiếp hợp, biến nạp, tải nạp |
Tỷ lệ đột biến | Thấp, hệ gen ổn định | Cao, dễ biến đổi để thích nghi và tăng độc lực |
Dịch tễ học | Sống cộng sinh, không gây bệnh | Gây tiêu chảy, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, viêm màng não sơ sinh, v.v. |
📌 Tóm lại:
- Chủng E. coli gây bệnh có hệ gen lớn hơn, chứa nhiều gen độc lực, plasmid, đảo hệ gen (PAIs) và có khả năng xâm nhập, tiết độc tố, gây nhiễm trùng.
- Chủng E. coli không gây bệnh có hệ gen ổn định hơn, không chứa yếu tố độc lực và sống cộng sinh trong ruột.
LOBI Vietnam là công ty tiên phong trong lĩnh vực Đọc trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) và Phân tích Tin sinh học. Liên hệ hotline/Zalo 092.510.8899 để biết thêm chi tiết.